Cadivi Cáp đồng trần xoắn – C | |
Thương hiệu | Cadivi |
Quy cách đóng gói | Cắt theo yêu cầu |
Thông tin thêm về sản phẩm và chương trình bán hàng, Quý khách vui lòng liên hệ công ty để cập nhật chi tiết |
Cadivi Cáp đồng trần xoắn C
Giá bán: Vui lòng liên hệ
Cadivi – C || Cáp điện đồng trần xoắn Cadivi – C
CXV – 0,6/1kV || Cáp điện đồng trần xoắn Cadivi – C sử dụng cho đường dây tải điện trên không, dây chống sét, tiếp đất…
Tóm tắt nội dung
ToggleCấu trúc cáp đồng trần – C
Thông số kỹ thuật cáp đồng trần xoắn – CXV
Bảng thông số chính cáp đồng trần xoắn – C theo TCVN 5064Thông số chi tiết đầy đủ cáp đòngp trần – C, Quý khách vui lòng xem Catalogue Cadivi |
|||||
Tiết diện danh định Nominal area |
Số sợi/ Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C
|
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load |
mm2 |
No./mm |
mm |
Ω/km |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,8197 |
90 |
3758 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,1573 |
143 |
6031 |
25 |
7/2,13 |
6,39 |
0,7336 |
224 |
9463 |
35 |
7/2,51 |
7,53 |
0,5238 |
311 |
13141 |
50 |
7/3,00 |
9,00 |
0,3688 |
444 |
17455 |
70 |
19/2,13 |
10,65 |
0,2723 |
611 |
27115 |
95 |
19/2,51 |
12,55 |
0,1944 |
849 |
37637 |
120 |
19/2,80 |
14,00 |
0,1560 |
1056 |
46845 |
150 |
19/3,15 |
15,75 |
0,1238 |
1337 |
55151 |
185 |
37/2,51 |
17,57 |
0,1001 |
1657 |
73303 |
240 |
37/2,84 |
19,88 |
0,0789 |
2121 |
93837 |
300 |
37/3,15 |
22,05 |
0,0637 |
2610 |
107422 |
400 |
37/3,66 |
25,62 |
0,0471 |
3523 |
144988 |
Bảng thông số chính cáp đồng trần xoắn – C theo TCVN 7884Thông số chi tiết đầy đủ cáp đòngp trần – C, Quý khách vui lòng xem Catalogue Cadivi |
|||||
Tiết diện danh định Nominal area |
Số sợi/ Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C
|
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load |
mm2 |
No./mm |
mm |
Ω/km |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,8290 |
90 |
3752 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,3030 |
126 |
5267 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,1540 |
142 |
5946 |
25 |
7/2,10 |
6,30 |
0,7563 |
217 |
9073 |
35 |
7/2,50 |
7,50 |
0,5337 |
308 |
12860 |
50 |
7/3,00 |
9,00 |
0,3706 |
443 |
18520 |
70 |
19/2,10 |
10,50 |
0,2806 |
593 |
24090 |
95 |
19/2,50 |
12,50 |
0,1980 |
841 |
34140 |
120 |
19/2,80 |
14,00 |
0,1578 |
1055 |
42830 |
150 |
19/3,20 |
16,00 |
0,1208 |
1377 |
55940 |
185 |
37/2,50 |
17,50 |
0,1024 |
1647 |
66490 |
CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor
(*) – Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Thông tin thêm về sản phẩm và chương trình bán hàng, Quý khách vui lòng liên hệ công ty để cập nhật chi tiết